Có 2 kết quả:
遙遙 yáo yáo ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ • 遥遥 yáo yáo ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) remote
(2) remote
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) remote
(2) remote
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0